BẢNG HỌC PHÍ 2
BUỔI 1 TUẦN VÀ 3 BUỔI 1 TUẦN
KHỐI
LỚP |
2
buổi 1 tuần |
3
buổi 1 tuần |
||
Sinh
viên |
Giáo
viên |
Sinh
viên |
Giáo viên |
|
Lớp Lá, 1, 2, 3, 4 |
800 – 1tr |
1.4 tr - 1.6 tr |
1.4 tr - 1.6 tr |
2.2 tr - 2.4 tr |
Lớp 5, 6, 7, 8 |
1.0 tr - 1.2 tr |
1.6 tr - 1.8 tr |
1.6 tr - 1.8 tr |
2.4 tr - 2.6 tr |
Lớp 9, 10, 11, 12 |
1.2 tr - 1.4 tr |
1.8 tr - 2.0 tr |
1.8 tr - 2.0 tr |
2.6 tr - 3.0 tr |
LTĐH-NGOẠI NGỮ |
1.2 tr - 1.4 tr |
1.8 tr - 2.0 tr |
1.8 tr - 2.0 tr |
2.6 tr - 3.0 tr |
BẢNG HỌC PHÍ 4
BUỔI 1 TUẦN VÀ 5 BUỔI 1 TUẦN
KHỐI
LỚP |
4
buổi 1 tuần |
5
buổi 1 tuần |
||
Sinh
viên |
Giáo
viên |
Sinh
viên |
Giáo viên |
|
Lớp Lá, 1, 2, 3, 4 |
1.6 tr - 1.8 tr |
2.8 tr - 3.0 tr |
2.2 tr - 2.5 tr |
3.6 tr - 3.8 tr |
Lớp 5, 6, 7, 8 |
1.8 tr - 2.0 tr |
3.0 tr - 3.5 tr |
2.6 tr - 2.8 tr |
3.8 tr - 4.0 tr |
Lớp 9, 10, 11, 12 |
2.0 tr - 2.2 tr |
3.5 tr - 4.0 tr |
2.8 tr - 3.0 tr |
4.8 tr - 5.0 tr |
LTĐH-NGOẠI NGỮ |
2.0 tr - 2.2 tr |
3.5 tr - 4.0 tr |
2.8 tr - 3.0 tr |
4.8 tr - 5.0 tr |
Mức học phí áp dụng
với 1 học sinh, nếu học nhóm hay có yêu cầu khác
vui lòng liên hệ trung tâm.
Lưu
Ý : Bảng
học phí trên chỉ có tính chất tham khảo, học phí
sẽ tăng hoặc giảm tùy theo số môn học và yêu cầu
của quý phụ huynh.